Ảnh Hưởng Của Mô Hình “Sản Xuất Tại Trung Quốc, Gia Công Tại Việt Nam” Đối Với Các Vụ Kiện Chống Bán Phá Giá
1. Bối Cảnh Vụ Kiện Chống Bán Phá Giá
Thuế chống bán phá giá đã được áp dụng đối với các sản phẩm phụ kiện ống hàn nối liền bằng thép carbon có xuất xứ từ Trung Quốc nhưng được gia công hoàn thiện tại Việt Nam từ những năm 1990. Chính sách này nhằm hạn chế tình trạng bán phá giá, bảo vệ ngành công nghiệp nội địa Hoa Kỳ trước sự cạnh tranh không lành mạnh từ các sản phẩm giá rẻ. Tuy nhiên, vào năm 2023, Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã điều chỉnh cách diễn giải lệnh áp thuế, loại trừ “phụ kiện thô” ra khỏi danh mục chịu thuế.
Sự thay đổi này đã khiến hai nhà sản xuất Hoa Kỳ là Tube Forgings of America Inc. và Mills Iron Works Inc. phản đối mạnh mẽ, cho rằng việc loại bỏ “phụ kiện thô” khỏi diện chịu thuế là không hợp lý. Kết quả là hai công ty này đã đệ đơn kiện nhằm yêu cầu mở rộng phạm vi áp thuế chống bán phá giá, nhấn mạnh rằng “phụ kiện thô” từ lâu đã được coi là một phần của danh mục hàng hóa chịu thuế.
2. Quan Điểm Của Các Nhà Sản Xuất Hoa Kỳ
Theo quan điểm của hai nhà sản xuất Hoa Kỳ, quyết định của Bộ Thương mại đã làm thay đổi sự đồng thuận vốn có trong ngành công nghiệp thép suốt nhiều thập kỷ qua. Họ lập luận rằng, về bản chất, “phụ kiện thô” vẫn là sản phẩm của Trung Quốc và chỉ trải qua một số công đoạn gia công tại Việt Nam. Do đó, loại trừ chúng khỏi danh mục chịu thuế sẽ tạo ra lỗ hổng pháp lý, khiến các doanh nghiệp nước ngoài có thể lợi dụng để né tránh thuế chống bán phá giá.
Ngoài ra, họ cho rằng quyết định này sẽ tạo ra tiền lệ xấu, làm suy yếu các biện pháp bảo vệ ngành công nghiệp nội địa và khuyến khích các doanh nghiệp Trung Quốc tìm cách né thuế bằng cách chuyển một phần quy trình sản xuất sang các nước thứ ba, như Việt Nam.
3. Phán Quyết Của Tòa Án
Trong phiên tòa xét xử vụ kiện, thẩm phán Jennifer Choe-Groves đã đưa ra chỉ trích đối với Bộ Thương mại Hoa Kỳ, cho rằng cơ quan này chưa cung cấp đủ lý do hợp lý để biện minh cho sự thay đổi trong cách diễn giải luật thuế. Tòa án nhấn mạnh rằng bất kỳ sự điều chỉnh nào liên quan đến quy tắc thương mại cũng cần có giải thích chi tiết và thuyết phục, thay vì chỉ đơn thuần đưa ra quyết định mà không dựa trên cơ sở vững chắc.
Phán quyết này cho thấy tòa án không chấp nhận việc Bộ Thương mại thay đổi quy tắc một cách tùy tiện, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của tính nhất quán trong chính sách thương mại để bảo vệ các doanh nghiệp nội địa.
4. Quan Điểm Của Các Bên Liên Quan
Các nhà nhập khẩu, bao gồm Norca Industrial Co. LLC và International Piping & Procurement Group LP, lại có quan điểm ủng hộ cách diễn giải mới của Bộ Thương mại. Họ cho rằng vụ kiện không còn nhiều ý nghĩa thực tiễn vì các lô hàng liên quan đã hoàn tất nhập khẩu. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp nhập khẩu đã tận dụng quyết định mới của Bộ Thương mại để giảm chi phí thuế và tối ưu lợi nhuận.
Tuy nhiên, tòa án đã bác bỏ lập luận này, nhấn mạnh rằng vụ kiện có thể có tác động tiềm tàng đối với những tranh chấp thương mại tương tự trong tương lai. Điều này đồng nghĩa với việc nếu không có sự điều chỉnh hợp lý, các doanh nghiệp khác cũng có thể áp dụng mô hình “sản xuất tại Trung Quốc, gia công tại Việt Nam” để né tránh thuế chống bán phá giá.
5. Tác Động Của Mô Hình Sản Xuất Liên Quốc Gia Đối Với Chính Sách Chống Bán Phá Giá
Mô hình “sản xuất tại Trung Quốc, gia công tại Việt Nam” không chỉ nhằm mục đích tối ưu hóa chi phí mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rào cản thuế quan. Điều này đặt ra nhiều thách thức trong việc thực thi thuế chống bán phá giá, bao gồm:
a) Tránh Hàng Rào Thuế Quan
Bằng cách chuyển một phần quy trình sản xuất sang Việt Nam, các doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp và chính sách thương mại thuận lợi hơn. Điều này giúp họ giảm chi phí sản xuất mà vẫn có thể đưa hàng hóa vào thị trường Hoa Kỳ với mức thuế thấp hơn so với sản phẩm được sản xuất hoàn toàn tại Trung Quốc.
b) Xác Định Xuất Xứ Hàng Hóa
Một trong những tranh cãi lớn nhất xoay quanh mô hình này là vấn đề xác định xuất xứ hàng hóa. Theo quy định thương mại quốc tế, một sản phẩm có thể được coi là có xuất xứ từ một quốc gia khác nếu trải qua “chuyển đổi cơ bản” trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, định nghĩa “chuyển đổi cơ bản” vẫn chưa thực sự rõ ràng, khiến các doanh nghiệp dễ dàng lách luật bằng cách thực hiện một số bước gia công đơn giản tại Việt Nam rồi dán nhãn “sản xuất tại Việt Nam”.
c) Thách Thức Trong Việc Thực Thi Chính Sách
Hoa Kỳ cần xác định rõ mức độ chuyển đổi nào là đủ để một sản phẩm được coi là có xuất xứ từ Việt Nam thay vì Trung Quốc. Nếu tiêu chí không được quy định chặt chẽ, các doanh nghiệp có thể lợi dụng kẽ hở này để tiếp tục hưởng lợi từ mức thuế ưu đãi mà không thực sự có sự chuyển đổi đáng kể về giá trị sản phẩm.
6. Kết Luận
Vụ kiện này không chỉ ảnh hưởng đến chính sách thương mại của Hoa Kỳ mà còn tác động đến mối quan hệ cung ứng giữa Việt Nam và Trung Quốc. Nếu các doanh nghiệp Hoa Kỳ giành chiến thắng trong vụ kiện, có thể sẽ có nhiều biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, ảnh hưởng đến chiến lược sản xuất và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngược lại, nếu Bộ Thương mại Hoa Kỳ giữ nguyên cách diễn giải mới, mô hình “sản xuất tại Trung Quốc, gia công tại Việt Nam” có thể trở thành xu hướng phổ biến, giúp các doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích thương mại giữa hai nước. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra câu hỏi về tính công bằng trong thương mại quốc tế và hiệu quả của các biện pháp chống bán phá giá trong tương lai.
Xem thêm: https://deltastratconsulting.com/