
Những câu hỏi thường gặp về
A: CF28 là một thông báo của Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP), yêu cầu nhà nhập khẩu cung cấp thêm thông tin hoặc chứng từ về hàng hóa đã nhập
khẩu. Thông thường, CF28 được gửi khi Hải quan Mỹ nghi ngờ về tính chính xác của thông tin khai báo hoặc muốn xác minh giá trị, xuất xứ, hoặc phân loại
hàng hóa.
A: CF29 là một thông báo mà Hải quan và biên phòng Mỹ gửi cho nhà nhập khẩu yêu cầu trả lời về các vấn đề liên quan đến giá trị hoặc phân loại của
hàng hóa sau khi kiểm tra. Khi có sự không thống nhất giữa thông tin khai báo và thông tin thực tế, Hải quan có thể yêu cầu bổ sung chứng từ hoặc thay
đổi khai báo.
A: CF28 thường được phát hành trong quá trình kiểm tra các lô hàng và khi Hải quan có nghi ngờ về tính chính xác của thông tin khai báo. CF29 thường
xuất hiện sau khi đã có cuộc điều tra và có sự không đồng nhất về giá trị hoặc phân loại hàng hóa.
A: Nếu bạn không phản hồi CF28 hoặc CF29 trong thời gian quy định, có thể sẽ gặp phải các hậu quả như phạt tiền, đình chỉ hàng hóa hoặc thậm chí tịch
thu hàng hóa. Việc không cung cấp thông tin yêu cầu có thể dẫn đến việc Hải quan Mỹ từ chối cho thông quan hàng hóa.
A: Tùy vào nội dung yêu cầu trong CF28 hoặc CF29, bạn có thể cần cung cấp các thông tin hoặc tài liệu liên quan đến giá trị hàng hóa, phân loại hàng
hóa, xuất xứ hàng hóa, chứng từ hỗ trợ như hóa đơn, hợp đồng mua bán, chứng nhận xuất xứ (COO), hoặc các tài liệu khác chứng minh tính hợp lệ của
khai báo hải quan.
A: Thông thường, bạn có từ 30 đến 45 ngày để trả lời CF28 hoặc CF29. Tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy vào trường hợp. Nếu không phản hồi
đúng hạn, hàng hóa có thể bị giữ lại hoặc không thông quan.
A: Có thể kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của Hải quan Mỹ nếu bạn không đồng ý với yêu cầu hoặc kết luận từ CF28 hoặc CF29. Tuy nhiên,
việc kháng cáo phải được thực hiện theo đúng quy trình pháp lý và trong thời gian quy định.
A: CF28 và CF29 thường chỉ liên quan đến các lô hàng cụ thể mà Hải quan đang kiểm tra. Tuy nhiên, nếu các vấn đề liên quan đến phân loại hoặc giá trị
hàng hóa được phát hiện, nó có thể ảnh hưởng đến các lô hàng tương tự trong tương lai.
A: Khi nhận được CF28 hoặc CF29, bạn nên xem xét kỹ các yêu cầu và thông báo từ Hải quan. Nếu không chắc chắn về cách thức trả lời hoặc cần trợ giúp
trong việc chuẩn bị các tài liệu, bạn có thể cần tham khảo ý kiến của luật sư chuyên về hải quan hoặc chuyên gia trong lĩnh vực nhập khẩu.
A: Trong một số trường hợp, bạn có thể yêu cầu gia hạn thời gian trả lời. Tuy nhiên, điều này cần được sự chấp thuận từ Hải quan và Biên phòng Mỹ, và
thường chỉ được chấp nhận khi có lý do chính đáng.
A: Nếu những thông tin bạn cung cấp không thỏa đáng hoặc Hải quan nghi ngờ có hành vi gian lận hoặc không tuân thủ quy định, có thể sẽ dẫn đến cuộc
điều tra sâu hơn, có thể bao gồm việc kiểm tra các lô hàng khác hoặc yêu cầu truy thu thuế, phí.
A: Mẫu CF28 và CF29 có sẵn trên trang web của Cục Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP). Bạn cũng có thể yêu cầu mẫu này trực tiếp từ CBP hoặc từ nhà
cung cấp dịch vụ hải quan nếu cần.
A: Có. Một trong những mục đích của việc yêu cầu thông tin trong CF28 hoặc CF29 là để xác minh giá trị hàng hóa, từ đó đảm bảo rằng thuế nhập khẩu và
các khoản phí khác được xác định chính xác. Nếu có sự không thống nhất về giá trị khai báo, điều này có thể dẫn đến việc thay đổi mức thuế hoặc các
khoản phí phải trả.
A: UFLPA là Đạo luật Ngừng Lao động Cưỡng bức người Duy Ngô Nhĩ, được thông qua vào năm 2021 nhằm ngừng nhập khẩu hàng hóa có liên quan đến
lao động cưỡng bức từ khu vực Tân Cương, Trung Quốc, nơi mà các nhóm dân tộc thiểu số, đặc biệt là người Duy Ngô Nhĩ, bị ép làm việc trong điều kiện
lao động khắc nghiệt. Đạo luật yêu cầu các công ty chứng minh rằng hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ không được sản xuất từ lao động cưỡng bức.
A: Không hiểu đầy đủ các yêu cầu này có thể làm tăng rủi ro vi phạm và khả năng bị điều tra. Tuy nhiên, thực hiện các bước tự đánh giá, duy trì tài liệu đầy đủ và hợp tác với các nhà cung cấp tuân thủ có thể giảm thiểu đáng kể các rủi ro này.
A: Nếu sản phẩm của bạn có chứa nguyên liệu thô hoặc thành phần từ Trung Quốc, và có dấu hiệu tránh thuế qua các quốc gia trung gian, sản phẩm của bạn có thể bị kiểm tra. Đảm bảo tính minh bạch trong nguồn gốc vật liệu và duy trì hồ sơ chuỗi cung ứng rõ ràng là cách hiệu quả để tránh vấn đề này.
A: Hải quan Mỹ và các cơ quan liên quan thường xuyên tiến hành điều tra. Nếu sản phẩm hoặc chuỗi cung ứng của bạn bị ảnh hưởng, bạn sẽ nhận được thông báo liên quan. Kiểm tra định kỳ, giao tiếp rõ ràng với các nhà cung cấp và duy trì hồ sơ chính xác sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định các vấn đề tiềm ẩn.
A: Tuân thủ có thể làm tăng một số chi phí ban đầu, như chi phí kiểm toán và chứng nhận, nhưng về lâu dài, việc đảm bảo tuân thủ sẽ giảm thiểu rủi ro pháp lý, tránh tăng thuế và nâng cao uy tín trên thị trường. Nếu tuân thủ ngay từ đầu, bạn còn có thể tránh được các khoản phạt tiềm ẩn và bảo vệ lợi nhuận.
A: Nếu nhà cung cấp của bạn không cung cấp chứng nhận tuân thủ, bạn nên yêu cầu họ cung cấp các tài liệu chứng minh cần thiết. Nếu họ không thể cung cấp, bạn cần xem xét việc thay đổi nhà cung cấp hoặc kiểm tra tính tuân thủ của họ thông qua kiểm toán bên thứ ba.
A: Hải quan Mỹ sẽ kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, quy trình sản xuất và tài liệu. Để tránh bị điều tra, bạn cần đảm bảo chuỗi cung ứng minh bạch, tất cả quy trình mua sắm và sản xuất phải có hồ sơ rõ ràng, và yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận tuân thủ.
A: Vi phạm các quy định của UFLPA hoặc chống lẩn tránh có thể dẫn đến các hình phạt, tịch thu sản phẩm hoặc cấm nhập khẩu vào thị trường. Nếu xảy ra tình huống này, bạn cần nhanh chóng giao tiếp với các cơ quan có thẩm quyền và thực hiện các biện pháp khắc phục, như cung cấp chứng nhận tuân thủ hoặc thay đổi nhà cung cấp.
A: Bạn cần thu thập và lưu giữ các tài liệu chứng minh tuân thủ liên quan, như chứng nhận tuân thủ của nhà cung cấp, hồ sơ quy trình sản xuất và báo cáo kiểm toán. Kiểm tra định kỳ và cập nhật các tài liệu này để đảm bảo chuỗi cung ứng của bạn luôn tuân thủ.
A: Chính sách kiểm soát chuỗi cung ứng của Mỹ đối với Trung Quốc có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là đối với các sản phẩm liên quan đến nguyên liệu Trung Quốc. Bạn có thể giảm thiểu rủi ro này bằng cách nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, đảm bảo tính hợp pháp của nguyên liệu và nhà cung cấp, và xem xét việc đa dạng hóa nguồn nguyên liệu để giảm thiểu rủi ro tuân thủ.
A: Bán phá giá là hành động bán hàng hóa tại một quốc gia với giá thấp hơn giá trị hợp lý hoặc giá bán tại thị trường xuất khẩu (hoặc giá xuất khẩu thấp
hơn giá trị tại thị trường nội địa của nước sản xuất). Đây là hành vi bị coi là không công bằng và có thể gây thiệt hại cho các ngành sản xuất trong nước của
quốc gia nhập khẩu.
A: Chống bán phá giá là các biện pháp mà các quốc gia sử dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi các sản phẩm nhập khẩu bị bán phá giá. Các
biện pháp này có thể bao gồm áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu có giá thấp hơn giá trị hợp lý, nhằm tạo ra sự công bằng trong
cạnh tranh.
A: Để xác định một sản phẩm có bị bán phá giá hay không, cơ quan chức năng sẽ so sánh giá xuất khẩu của sản phẩm với giá trị hợp lý của sản phẩm đó.
Giá trị hợp lý có thể được tính dựa trên giá bán tại thị trường nội địa của nước sản xuất hoặc dựa trên chi phí sản xuất cộng với một mức lợi nhuận hợp lý.
Nếu giá xuất khẩu thấp hơn giá trị hợp lý, thì sản phẩm đó có thể bị coi là bán phá giá.
A: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền, như Bộ Công Thương (ở Việt Nam) hoặc Cục Quản lý Thương mại Quốc tế (ở Mỹ), có quyền yêu cầu điều tra bán phá
giá. Ngoài ra, các doanh nghiệp sản xuất trong nước hoặc tổ chức ngành hàng có thể nộp đơn yêu cầu điều tra nếu họ cảm thấy bị thiệt hại do hành vi bán
phá giá.
A: Hầu hết các sản phẩm nhập khẩu có thể bị điều tra bán phá giá, bao gồm các sản phẩm công nghiệp, nông sản, và thực phẩm chế biến sẵn. Tuy nhiên,
các sản phẩm phải có đủ bằng chứng về thiệt hại đối với ngành sản xuất trong nước mới có thể bị điều tra.
A: Mức thuế chống bán phá giá được tính dựa trên sự chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá trị hợp lý của sản phẩm. Cơ quan điều tra sẽ xác định mức thuế
sao cho giá xuất khẩu trở về mức giá hợp lý, tức là mức giá mà sản phẩm sẽ không gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Mức thuế này có thể thay
đổi tùy vào từng trường hợp cụ thể và quốc gia nhập khẩu.
A: Thuế chống bán phá giá có thể áp dụng cho bất kỳ quốc gia nào có hành vi bán phá giá, tuy nhiên, quy trình điều tra sẽ phụ thuộc vào từng quốc gia và
yêu cầu của các cơ quan chức năng. Mỗi quốc gia sẽ có quy định riêng về điều tra và áp dụng thuế chống bán phá giá.
A: Mức thuế chống bán phá giá có thể được điều chỉnh qua các kỳ xem xét định kỳ hoặc theo yêu cầu của các bên liên quan. Nếu có thay đổi trong giá trị
xuất khẩu hoặc điều kiện thị trường, cơ quan điều tra có thể xem xét lại và điều chỉnh mức thuế.
A: Doanh nghiệp có thể tránh bị áp thuế chống bán phá giá bằng cách:
- Đảm bảo rằng giá xuất khẩu của mình không thấp hơn giá trị hợp lý.
- Tăng cường minh bạch trong các hợp đồng thương mại, chứng từ xuất khẩu, và chi phí sản xuất.
- Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác trong các cuộc điều tra chống bán phá giá.
- Xây dựng chiến lược giá hợp lý để cạnh tranh mà không vi phạm quy định chống bán phá giá.
A: Ngoài thuế chống bán phá giá, các biện pháp khác có thể được áp dụng, bao gồm các biện pháp hạn chế nhập khẩu, yêu cầu chứng nhận xuất xứ,
hoặc các biện pháp kiểm soát sản phẩm. Các biện pháp này có thể được áp dụng tùy thuộc vào tính chất của hành vi bán phá giá và sự thiệt hại gây ra cho
ngành sản xuất trong nước.
A: Có, doanh nghiệp có thể kháng cáo quyết định áp thuế chống bán phá giá nếu họ không đồng ý với kết luận của cơ quan điều tra. Quy trình kháng cáo
sẽ phụ thuộc vào quy định của quốc gia áp dụng thuế và có thể yêu cầu cung cấp thêm chứng cứ hoặc làm rõ các vấn đề liên quan.
A: Các doanh nghiệp có thể chuẩn bị bằng cách:
- Đánh giá lại chiến lược giá bán và chi phí sản xuất.
- Đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong các báo cáo tài chính và hợp đồng với nhà cung cấp.
- Xây dựng hồ sơ chứng minh rằng sản phẩm của mình không bán phá giá hoặc không gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
- Tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực thương mại quốc tế để hiểu rõ quy trình và các yêu cầu liên quan.
A: Nếu một sản phẩm bị xác định là bán phá giá, quốc gia nhập khẩu có thể áp thuế chống bán phá giá để bù đắp sự thiệt hại gây ra cho ngành sản xuất
trong nước. Việc này sẽ làm tăng giá sản phẩm nhập khẩu và có thể làm giảm sự cạnh tranh từ các sản phẩm bán phá giá. Nếu mức thuế không đủ để bảo
vệ ngành sản xuất trong nước, các biện pháp bổ sung có thể được áp dụng.